Unit 1.2

Thì hiện tại đơn ở thể nghi vấn

Advertising

Introduction

Thì hiện tại đơn [Simple Present] là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, theo thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật, hoặc diễn tả chân lý và sự thật hiển nhiên.

Khi được thể hiện ở thể nghi vấn [interrogative] của nó, động từ dùng để hỏi một cái gì đó về chủ ngữ.

Form

Hiện tại đơn [present simple] ở thể nghi vấn, có cấu trúc:

Do/does + subject + verb + …?

  • Do/does: ngôi thứ ba số ít thay do sang does;
  • Verb: hình thức cơ bản của động từ không có sự thay đổi;
  • Động từ bất quy tắc to be: Am I…? – Are you…? – Is she…? …
Do/Does Subject Verb Question
Mark
Do I work ?
Do you work ?
Does he work ?
Does she work ?
Does it work ?
Do we work ?
Do you work ?
Do they work ?

Example

  1. Những hành động đã hoàn thành xảy ra khi chúng ta nói
    • Does the taxi driver disappear?
  2. Sự thật hiển nhiên
    • Do teachers perform an important role in society?
  3. Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
    • Do you usually wake up at 8 o’clock?
    • Does he go to the gym twice a week?
    • Do we go to the cinema too much?
  4. Tường thuật không chính thức
    • Does the housewife transform into a princess?
  5. Hướng dẫn
    • How do I get to the supermarket?
    • How do I update the new apps?
    • Do you have any advice?
  6. Những tình huống cố định
    • Do I live in Russia?
    • Does she work in a police station?
    • Did the doctor study English?
  7. Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai
    • Do I start my new job on 17th June?
    • Does the exam period end on 19th December?
    • Does Emily’s plane land in 2 hours, or 3?
  8. Lời hứa
    • Do you promise to buy me a new phone?
  9. Thời khoá biểu
    • Does the train leave at 7 o’ clock?

Use

Hiện tại đơn, ở thể nghi vấn, được sử dụng để xác nhận:

  1. Những hành động đã hoàn thành xảy ra khi chúng ta nói (bình luận);
  2. Sự thật (những điều hiển nhiên đúng, đã được nêu ra)
  3. Thói quen (một cái gì đó xảy ra lặp đi lặp lại trong hiện tại);
  4. Tường thuật không chính thức (khi kể chuyện);
  5. Hướng dẫn (yêu cầu);
  6. Tình huống vĩnh viễn (đã xảy ra trong một thời gian và sẽ xảy ra trong tương lai);
  7. Kế hoạch trong tương lai (các sự kiện theo kế hoạch với một ngày chính xác nhất định);
  8. Lời hứa hẹn;
  9. Thời khóa biểu (sự kiện theo kế hoạch với thời gian chính xác).

Summary

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn [present simple], ở thể nghi vấn [interrogative], để hỏi về các tình huống thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc luôn xảy ra.

Khi chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn ở thể nghi vấn, chúng ta bắt đầu với do theo sau là chủ ngữ và dạng cơ bản của động từ (câu được kết thúc bằng dấu chấm hỏi). Trong ngôi thứ ba số ít, chúng ta dùng does.

Ví dụ:
— “Do you work on important projects?” =  Đây là câu ở thì hiện tại đơn theo thể nghi vấn vì thế chúng ta bắt đầu với do và chúng ta sử dụng dạng cơ bản của động từ work (work).

— “Does she work on important projects?” = Chủ ngữ của câu là she do đó chúng ta bắt đầu với does và chúng ta sử dụng dạng cơ bản của động từ work (work)

GHI CHÚ: Động từ to be là động từ bất quy tắc do đó nó không tuân theo quy tắc hình thành chung của thì nghi vấn. Chúng ta đặt nó ở đầu câu để tạo thành câu hỏi.

Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.

Ambassadors

Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.

Become an Ambassador and write your textbooks.

Online Teaching

Become a Books4Languages Online tutor & teacher.

More information here about how to be a tutor.

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.

License