Unit 11.2
Mệnh lệnh thức
Advertising
Introduction
Mệnh lệnh [imperative] là một cấu trúc được sử dụng để đưa ra một mệnh lệnh hoặc lệnh.
Form
Thông thường mệnh lệnh [imperatives] sử dụng cho một người thứ hai (số ít / số nhiều).
Chúng ta thường tìm thấy cấu trúc này ở hai dạng, khẳng định [affirmative] và phủ định [negative]:
Khẳng định
Cấu trúc của nó ở thể khẳng định là:
Verb (infinitive without to) + …
Infinitive | Positive Imperative |
---|---|
To eat | Eat! |
To dance | Dance! |
To run | Run! |
To sleep | Sleep! |
To work | Work! |
Phủ định
Cấu trúc của nó ở thể phủ định là:
Don’t + verb (infinitive without to) + …
Infinitive | Negative Imperative |
---|---|
To eat | Don’t eat! |
To dance | Don’t dance! |
To run | Don’t run! |
To sleep | Don’t sleep! |
To work | Don’t work! |
Example
- Đưa ra yêu cầu
- Come back to the classroom!
- Don’t play on the computer!
- Don’t listen to your classmate!
- Đưa ra hướng dẫn
- Open your book on page 40.
- Collect your school timetable tomorrow morning.
- Don’t open that webpage. It has a virus.
- Cho lời khuyên
- Talk to your maths teacher. He will understand.
- Don’t study at the party. Go to the library.
- Don’t send that email. It will only cause further problems.
- Trên bảng hiệu / thông báo
- Pull.
- Insert 1 Euro.
- Do not disturb.
- Gửi lời mời
- See for yourself.
- Have a magazine.
- Don’t be afraid to contact your university professor.
Use
Chúng tôi sử dụng mệnh lệnh thức [imperative mood] trong các hình thức khẳng định và phủ định. Các mệnh lệnh khẳng định [affirmative] được sử dụng để thúc đẩy hoặc buộc ai đó làm điều gì đó trong khi các mệnh lệnh phủ định [negative] được sử dụng để ngăn chặn ai đó làm điều gì đó.
Chúng ta sử dụng mệnh lệnh thức để:
- Đưa ra mệnh lệnh (trong hầu hết các trường hợp, với dấu chấm than ở cuối câu);
- Đưa ra hướng dẫn;
- Đưa ra lời khuyên;
- Trên các dấu hiệu / thông báo;
- Thực hiện một lời mời (nó chỉ được sử dụng ở thể khẳng định).
LƯU Ý: Chúng tôi bỏ qua đại từ chủ ngữ trong câu mệnh lệnh.
Summary
Mệnh lệnh thức [imperative mood] ngụ ý việc sử dụng ngôi thứ hai (số ít và số nhiều) và cấu trúc của nó có hai dạng:
- Khẳng định (tuỳ thuộc vào dạng của động từ): mệnh lệnh, lời khuyên hoặc hướng dẫn và lời mời để thúc đẩy hoặc buộc ai đó làm điều gì đó.
- Phủ định (don’t theo sau là dạng cơ sở của động từ): đơn đặt hàng, đề xuất, lời khuyên hoặc hướng dẫn để ngăn chặn ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
— Khẳng định: “Buy some food for lunch!”
— Phủ định: “Don’t buy food for lunch!”
LƯU Ý: Chúng ta thường bỏ qua đại từ chủ ngữ trong câu mệnh lệnh.
Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.