Unit 4.2
Trạng từ chỉ thời gian
Advertising
Introduction
Trạng từ [Adverbs] là những danh từ có chức năng sửa đổi các yếu tố khác của mệnh đề. Nó có thể cung cấp một loạt các thông tin.
Trạng từ chỉ thời gian [Adverbs of time] được sử dụng để cung cấp thông tin về thời gian.
Form
Trạng từ thường được đứng sau các trợ động từ (to be/to have) hoặc trước các động từ khác.
Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ thời gian để mô tả thời gian của một sự kiện hoặc hành động.
Được sử dụng phổ biến nhất là: all day, already, later, now, since, soon, today, tomorrow, tonight, yesterday…
Example
- We had a stomach ache all day.
- We have already been to the emergency room.
- I think she will give you the medicine later.
- I am tired now.
- We have lived together since 1999.
- See you soon!
- I should do it today.
- Anna is getting her head shaved tomorrow.
- Are you going to wear a scarf tonight?
- A famous singer died yesterday.
Use
Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ thời gian để cung cấp thông tin về một sự kiện hoặc hành động. Chúng diễn khi nào, trong bao lâu và tần suất hành động diễn ra.
Summary
Trạng từ chỉ thời gian [Adverbs of time] cung cấp thông tin về thời gian, thời gian và tần suất hành động diễn ra.
Được sử dụng phổ biến nhất là: all day, already, later, now, since, soon, today, tomorrow, tonight, yesterday…
Ví dụ:
— “I’m studying now.” = Chúng ta sử dụng now để nhấn mạnh thực tế rằng hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Xin hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.