Unit 1.2
Advertising
Introduction
Form
To Do ở Thể khẳng định [Affirmative]
Subject + to do + …
Subject | To Do in Present Simple | To Do in Past Simple |
I | do | did |
You | do | |
He | does | |
She | does | |
It | does | |
We | do | |
You | do | |
They | do |
To Do ở Thể phủ định [Negative]
Subject + to do + not + …
Subject | To Do in Present Simple + not | Short Form* | To Do in Present Simple + not | Short Form* |
I | do not | don’t | did not | didn’t |
You | do not | don’t | ||
He | does not | doesn’t | ||
She | does not | doesn’t | ||
It | does not | doesn’t | ||
We | do not | don’t | ||
You | do not | don’t | ||
They | do not | don’t |
*Các hình thức rút gọn được sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc bằng văn bản không chính thức.
To Do ở Thể nghi vấn [Interrogative]
To do + subject + …?
To Do in Present Simple | To Do in Past Simple | Subject | Question Mark |
Do | Did | I | …? |
Do | you | …? | |
Does | he | …? | |
Does | she | …? | |
Does | it | …? | |
Do | we | …? | |
Do | you | …? | |
Do | they | …? |
Example
Use
Chúng ta sử dụng động từ to do như là:
- Một động từ phụ [auxiliary verb]: để hình thành phủ định và thẩm vấn của các động từ khác, cũng như để nhấn mạnh và mệnh lệnh phủ định;
- Một động từ chính [main verb]: mang nghĩa của thực hiện hoặc hoàn thành một hành động.
Summary
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.