Unit 6.2
Quá khứ đơn của động từ bất quy tắc
Advertising
Introduction
Quá khứ đơn [past simple] là thì dùng để diễn tả các tình huống, sự kiện và hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Nhiều động từ phổ biến có dạng quá khứ bất quy tắc [irregular past].
Form
Không có quy tắc giải thích làm thế nào để có được động từ bất quy tắc [irregular] của quá khứ đơn [past simple], chúng ta chỉ cần học các động từ và hình thức quá khứ của chúng.
Các động từ bất quy tắc thường được sử dụng là:
Verb | Past Simple |
---|---|
become | became |
break | broke |
bring | brought |
buy | bought |
do | did |
draw | drew |
drink | drank |
eat | ate |
feel | felt |
find | found |
go | went |
have | had |
hear | heard |
keep | kept |
leave | left |
read | read |
run | ran |
say | said |
see | saw |
teach | taught |
write | wrote |
Example
- I bought a film yesterday.
- He drank wine at church.
- They went to the mountains last week.
- We found the monuments.
- I went to the theatre last weekend.
- She became a famous singer.
- We saw a concert in the park.
Use
Chúng ta sử dụng quá khứ đơn có động từ bất quy tắc theo cùng một cách như thông thường, nhưng nó được hình thành khác nhau.
Summary
Nhiều động từ có dạng là động từ bất quy tắc trong quá khứ [irregular past simple].
Những từ được sử dụng phổ biến: become ⇒ became, do ⇒ did, go ⇒ went, have ⇒ had, leave ⇒ left, read ⇒ read, see ⇒ saw…
Ví dụ:
— “I left my blanket under the tree.” / “I leaved my blanket under the tree.” = Động từ leave đổi thành left, bởi vì nó là động từ bất quy tắc.
Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.