Unit 4.2

To have: Những cách diễn đạt thông thường

Advertising

Introduction

Chúng ta sử dụng động từ to have để tạo thành các diễn đạt phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

Form

Have được sử dụng làm động từ chính trong câu, nhưng have got không thể được sử dụng trong các biểu thức này.

Cách diễn đạt thông thường [Common expressions], trong thể khẳng định [affirmative] có cấu trúc như sau:
Subject + have/has + object + …

  • Trong ngôi thứ ba số ít thay have thành has.

Cách diễn đạt thông thường [Common expressions], trong thể phủ định [negative] có cấu trúc như sau:

Subject + do/does + not + have + object + …

  • Trong ngôi thứ ba số ít thay do thành does.
  • Bạn không thể sử dụn have not trong cách diễn đạt thông thường.

Example

  1. I have a shower every morning.
    I don’t have a shower every morning.
  2. Have a good journey!
    Don’t have a good journey!
  3. We had* a fight.
    We didn’t have* a fight.
  4. She had* a look at the book.
    She didn’t have a look at the book.

Use

Việc sử dụng và ý nghĩa của động từ to have phụ thuộc vào danh từ theo sau nó.

Chúng ta sử dụng to have trong cách diễn đạt thông thường như sau:

  1. Have + a dreama drink, a meal, a rest, a shower, breakfast, coffee, dinner, lunch, tea…;
  2. Have + a bad day, a bad time, a good day, a good time, a good journey, a nice day…;
  3. Have + a conversation, a fight…;
  4. Have + a looka try

Summary

Động từ to have xuất hiện trong một số cách diễn đạt thông thường trong các giao tiếp hằng ngày.

Việc sử dụng và ý nghĩa của động từ phải có phụ thuộc vào danh từ theo sau nó: have breakfast, have a good day, have a conversation, have a look

Khi chúng ta sử dụng ở thể khẳng định của nó, chúng ta bắt đầu với chủ ngữ theo sau là have và một đối tượng. Trong ngôi thứ ba số ít, chúng ta sử dụng has.

Khi chúng ta sử dụng ở thể phủ định của nó, chúng ta bắt đầu với chủ ngữ theo sau là do not have và một đối tượng. Trong ngôi thứ ba số ít, chúng ta sử dụng does not have.

Ví dụ:
— Thể khẳng định: “Have a rest.” / “Have got a rest.” = Chúng ta không sử dụng have got trong những biểu hiện.
— Thể phủ định: “Don’t have a rest now.” / “Have not a rest now.” = Trong thể phủ định chúng ta không thể sử dụng have not.

Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.

Ambassadors

Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.

Become an Ambassador and write your textbooks.

Online Teaching

Become a Books4Languages Online tutor & teacher.

More information here about how to be a tutor.

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.

License