Unit 7.2

Giới từ chung

Advertising

Introduction

Giới từ [Prepositions] là những từ nhỏ kết nối các yếu tố trong một câu. Chúng rất cần thiết bởi vì chúng cung cấp thêm chi tiết về câu bằng cách định vị các sự kiện, người và vật trong một thời gian [time] và địa điểm [place] hoặc để hiển thị chuyển động [movement] từ nơi này sang nơi khác.

Form

Giới từ [Prepositions] thường đến trước một cụm danh từ hoặc đại từ.

Các giới từ thường được sử dụng là: at, by, for, from, in, on, towith

Example

  1. I am at the supermarket.
  2. He went by bus.
  3. They went for a walk.
  4. The price increased from nine euros to eleven euros.
  5. The card is in the wallet.
  6. The exit is on the left.
  7. He went to the market.
  8. She paid with her card.

Use

Giới từ [Prepositions] là những từ nhỏ kết nối các yếu tố trong một câu.

Giới từ không đứng một mình, mà hành động với các yếu tố khác của câu để tạo ra ý nghĩa chính. Chúng ta sử dụng giới từ [prepositions] thời gian để định vị một sự kiện trong một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể, giới từ địa điểm để thể hiện vị trí của một cái gì đó hoặc ai đó và giới từ chuyển động để hiển thị chuyển động từ nơi này sang nơi khác.

Các giới từ phổ biến thường được dùng là:

  1. At (đang ở một nơi cụ thể);
  2. By (sử dụng các phương tiện của…);
  3. For (với mục đích…);
  4. From (điểm bắt đầu của một chuyển động);
  5. In (ở trong một nơi 3 chiều khép kín);
  6. On (đang ở trên một bề mặt và có một số tương tác với nó);
  7. To (di chuyển đến đích nào đó);
  8. With (trong công ty hoặc sự hiện diện của…).

Summary

Giới từ [Prepositions] kết nối các yếu tố trong một câu và chúng cung cấp thêm thông tin về nó. Một số giới từ phổ biến nhất [common prepositions] là giới từ thời gian, địa điểm và sự di chuyển. Chúng thường đứng trước một cụm danh từ hoặc đại từ.

Một số giới từ phổ biến là: at, by, for, from, in, on, to, with

Ví dụ:
— “I’m at the supermarket.” = Chúng ta sử dụng at bởi vì supermarket (siêu thị) là một địa điểm cụ thể.
— “I’m speaking with the manager.” = Chúng ta sử dụng with bởi vì I’m với sự có mặt của người quản lý.

Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.

Exercises

Ambassadors

Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.

Become an Ambassador and write your textbooks.

Online Teaching

Become a Books4Languages Online tutor & teacher.

More information here about how to be a tutor.

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.

License