Unit 5.1
Would: Động từ khiếm khuyết
Introduction
Động từ khiếm khuyết [modal verb] là một loại động từ phụ trợ (trợ giúp) không có ý nghĩa riêng nhưng nó sửa đổi động từ chính, thay đổi ý nghĩa của nó và cung cấp thêm chi tiết về hành động.
Động từ would là một động từ khiếm khuyết [modal verb] được sử dụng để thể hiện sự sẵn sàng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự, sở thích / mong muốn, đề nghị và lời mời.
Form
Động từ khiếm khuyết would được sử dụng như một động từ phụ và có ba dạng:
Khẳng định [Affirmative]
Cấu trúc của nó trong thể khẳng định [affirmative], là:
Subject + would + verb + …
- Hình thức rút gọn trong thể khẳng định của would là ‘d.
Subject | would | Verb |
---|---|---|
I | would | work |
You | would | work |
He | would | work |
She | would | work |
It | would | work |
We | would | work |
You | would | work |
They | would | work |
Phủ định [Negative]
Cấu trúc của nó trong thể phủ định [negative], là:
Subject + would+ not + verb + …
- Hình thức rút gọn trong thể phủ định là wouldn’t.
Subject | would + not | Verb |
---|---|---|
I | would not | work |
You | would not | work |
He | would not | work |
She | would not | work |
It | would not | work |
We | would not | work |
You | would not | work |
They | would not | work |
Nghi vấn [Interrogative]
Cấu trúc của nó trong thể nghi vấn [interrogative] là:
Would + subject + verb + …?
Would | Subject | Verb | Question Mark |
---|---|---|---|
Would | I | work | …? |
Would | you | work | …? |
Would | he | work | …? |
Would | she | work | …? |
Would | it | work | …? |
Would | we | work | …? |
Would | you | work | …? |
Would | they | work | …? |
Example
- Đề nghị và lời mời
- Would you like to come to my cousin’s party?
- Yêu cầu lịch sự
- Would you open the window, please? It’s hot today.
- Sở thích / mong muốn
- I would like to have some coffee.
- Sẵn sàng trong quá khứ
- She would stay with her Grandma during the summer.
- She wouldn’t stay in the city during summer.
- Would she stay in the countryside during summer?
Use
Chúng ta sử dụng would khi chúng ta diễn tả:
- Đề nghị và mời: để thực hiện một đề nghị hoặc mời ai đó;
- Yêu cầu lịch sự: thực hiện các yêu cầu lịch sự;
- Sở thích / mong muốn: để nói về sở thích hoặc mong muốn;
- Sẵn sàng trong quá khứ: để có thể làm một cái gì đó trong quá khứ.
Summary
Động từ khiếm khuyết [modal verb] would bày tỏ lời mời và lời mời, yêu cầu lịch sự, sở thích / mong muốn và sự sẵn sàng trong quá khứ.
Chúng ta có thể sử dụng nó trong các hình thức khác nhau:
- Khẳng định [Affirmative]: Chúng ta bắt đầu với chủ ngữ được theo sau bởi would và động từ.
- Phủ định [Negative]: Chúng ta bắt đầu với chủ ngữ được theo sau bởi would not và động từ.
- Nghi vấn [Interrogative]: Chúng ta bắt đầu với would được theo sau bởi chủ ngữ và động từ (câu được kết thúc bằng dấu chấm hỏi).
Ví dụ:
— Khẳng định [Affirmative]: “She would play the piano.”
— Phủ định [Negative]: “She wouldn’t play the piano.”
— Nghi vấn [Interrogative]: “Would she play the piano?”
LƯU Ý: Cấu trúc không thay đổi kể cả đối với ngôi thứ ba số ít.
Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.