Unit 9.1

Tính từ chỉ định

Advertising

Introduction

Tính từ [Adjectives] là các yếu tố quyết định có thể được đặt ở hai vị trí khác nhau trong một câu để sửa đổi hoặc mô tả một người hoặc một vật.

Tính từ chỉ định [Demonstrative adjectives] được sử dụng để đặt các đối tượng trong không gian và xác định vị trí của chúng.

Form

Tính từ chỉ định đến trước danh từ và giới thiệu chúng. Chúng ta không sử dụng tân ngữ và các yếu tố quyết định khác trước các tính từ chỉ định.

Các tính từ chỉ định là:

Singular Plural
Near This These
Far That Those

Example

Gần [Near]

  • This car belongs to my father (số ít).
  • These shoes are too big for me (số nhiều).

Xa [Far]

  • That boy is from Turkey (số ít).
  • Those boxes over there are very heavy (số nhiều).

Use

Chúng ta sử dụng tính từ chỉ định khi chúng ta đặt các vật thể vào không gian và xác định vị trí của chúng liên quan đến khoảng cách của chúng với người nói:

  • Gần: chúng ta sử dụng this (số ít) và these (số nhiều) cho những thứ và những người gần người nói (ở đây).
  • Xa: chúng ta sử dụng that (số ít) và those (số nhiều) cho những thứ và những người ở xa (ở đó).

LƯU Ý: Tính từ minh họa thực sự là từ hạn định, nhưng trong từ điển hoặc sách ngữ pháp, chúng thường được gọi là tính từ.

Summary

Tính từ chỉ định [Demonstrative adjectives] được sử dụng trước danh từ, để diễn tả vị trí của một đối tượng liên quan đến khoảng cách của nó với người nói.

Có hai loại vị trí liên quan đến khoảng cách của nó với người nói:

  • Khi đối tượng ở gần, chúng ta có thể sử dụng this cho số ít và these cho danh từ số nhiều.
  • Khi đối tượng ở xa, chúng ta có thể sử dụng that cho số ít và those cho danh từ số nhiều.

Ví dụ:
— “This apple pie is delicious!” = Bánh táo thì gần với người nói.
— “These apples are delicious!” = Những trái táo gần người nói.
— “That apple pie looks delicious!” = Bánh táo xa người nói.
— “Those apples look delicious!” = Những trái táo xa người nói.

Đừng nhầm lẫn tính từ chỉ định với đại từ chỉ định thay thế cho một danh từ và chúng ta tránh sự lặp lại. Chúng có các hình thức giống nhau, nhưng chúng có các chức năng khác nhau trong một câu.

Ví dụ:
— “This apple pie seems delicious!” = Chúng ta sử dụng tính từ chỉ định this để hiển thị khoảng cách của bánh táo và để giới thiệu danh từ.
♦ “This seems delicious!” = Chúng ta sử dụng đại từ this để chỉ ra khoảng cách của một cái gì đó và để tránh lặp lại danh từ.

LƯU Ý: Chúng ta không sử dụng các từ hạn định trước các tính từ minh họa, vì chúng đã là một loại hạn định.

Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.

Exercises

Ambassadors

Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.

Become an Ambassador and write your textbooks.

Online Teaching

Become a Books4Languages Online tutor & teacher.

More information here about how to be a tutor.

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.

License