Unit 1.1

To be ở thể khẳng định

Introduction

Động từ [To be] là một động từ liên kết và một động từ phụ trợ rất cần thiết trong ngữ pháp.

Khi ở thể khẳng định [affirmative], động từ to be xác nhận một cái gì đó về chủ đề được nói đến.

Form

To be là một động từ bất quy tắc, trong thể khẳng định, nó có cấu trúc:
Subject + to be + …

Subject To Be Short Form*
I am I’m
You are You’re
He is He’s
She is She’s
It is It’s
We are We’re
You are You’re
They are They’re

*Cấu trúc rút gọn được sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc bằng văn bản không chính thức.

Chúng ta sử dụng động từ to be như là một động từ liên kết giữa các từ khác, nó cho chúng ta biết thêm chi tiết về tình trạng của chủ ngữ.

Động từ To be được sử dụng với:

  1. Danh từ [Nouns];
  2. Tính từ [Adjectives]
  3. Cụm giới từ [Prepositional phrases]

Example

Động từ To be được sử dụng với:

  1. Danh từ
    • am a student.
    • He is a lawyer.
    • We are doctors.
  2. Tính từ
    • am tall.
    • He is polite.
    • Many people are happy.
  3.  Cụm giới từ
    • My book is on the bed.
    • Harry Potter is on the TV.
    • The eggs are in the box.

Động từ To be có thể được sử dụng dưới dạng rút gọn:

  • I’m 12 years old.
  • This coats $100.
  • Theyre my best friends.

EXTRA: ‘m = am; ‘s = is; ‘re = are.

Use

Động từ to be trong thể khẳng định [affirmative], xác nhận các đặc điểm của chủ ngữ, ví dụ: tuổi, hành vi, màu sắc, công việc, quốc tịch, tính cách, địa điểm, giá cả, chất lượng, kích thước, thời gian…

Summary

Động từ To be là một trong những động từ phụ được sử dụng phổ biến nhất. Động từ To be thường được sử dụng với danh từ, tính từ và cụm giới từ.

thể khẳng định [affirmative], nó xác nhận các đặc điểm của chủ đề và các đặc điểm của chủ thể được đặt sau động từ to be.

Các hình thức: I am, you are, he is, she is, it is, we are, you are và they are.

Ví dụ:
— “I am tall.” = Chúng ta sử dụng am cho ngôi thứ nhất số ít [I].
— “He is tall.” = Chúng ta sử dụng is cho ngôi thứ ba số ít [he, she, it].
— “They are tall.” = Chúng ta sử dụng are cho ngôi thứ ba số nhiều [we, they].

Khi chủ ngữ là tên riêng hoặc danh từ thay vì đại từ, chúng ta chỉ sử dụng dạng rút gọn với ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:
— “John is tall.” / “Johns tall.”
— “The members are tall.” / “The members‘re tall.

GHI CHÚ: Chúng ta sử dụng dạng rút gọn trong văn nói và văn viết thân mật.

Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.

Ambassadors

Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.

Become an Ambassador and write your textbooks.

Online Teaching

Become a Books4Languages Online tutor & teacher.

More information here about how to be a tutor.

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.