Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất không xác định
- Constantly (mọi lúc hoặc thường xuyên).
- Frequently (thường xuyên).
- Now and then (theo thời gian).
- Occasionally (đôi khi nhưng không thường xuyên).
- Regularly (thường xuyên).
- Seldom (chỉ một vài lần).
Trạng từ chỉ tần suất xác định
- Daily (lặp đi lặp lại hàng ngày).
- Monthly (lặp đi lặp lại mỗi tháng).
- Periodically (lặp đi lặp lại sau một khoảng thời gian cụ thể).
- Weekly (lặp đi lặp lại mỗi tuần).
- Yearly (lặp đi lặp lại mỗi năm).