Unit 1.2

Trạng từ chỉ thời gian với thì hiện tại hoàn thành

Advertising

Introduction

Trạng từ [Adverbs] là biểu thức có chức năng như bổ nghĩa cho các yếu tố khác trong mệnh đề. Nó có thể cung cấp một loạt các thông tin.

Trạng từ chỉ thời gian [Time adverbs] thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành [present perfect] và có chức năng như là bổ nghĩa cho các yếu tố khác trong mệnh đề.

Form

Các trạng từ chỉ thời gian chính được sử dụng với hiện tại hoàn thành là: already, just, still và yet.

Vị trí của chúng trong câu là:

  • AlreadySubject + have/has + already + past participle + …
  • JustSubject + have/has + just + past participle + …
  • Still: Subject + have/has + still + past participle + …
  • Yet: Subject + have/has + past participle + … + yet

LƯU Ý: Chúng có thể có các vị trí khác nhau khi chúng không được sử dụng với các thì hoàn thành.

Example

Câu khẳng định và nghi vấn:

  • She has just finished training.
  • He has already celebrated Christmas.
  • Have they still forgotten that it is my birthday?

Câu phủ định

  • still haven’t made any plans for Easter.
  • He hasn’t yet spent half an hour running.
  • Haven’t they already sent Christmas cards?

Use

Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ thời gian để diễn đạt khi một hành động xảy ra, trong bao lâu và có thường xuyên không. Khi được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành, chúng có thể đóng vai trò là công cụ sửa đổi các yếu tố khác trong một mệnh đề.

Trạng từ chỉ thời gian chính là:

  • Already: để nói rằng một cái gì đó đã xảy ra sớm, hoặc sớm hơn dự kiến;
  • Just:để diễn tả một hành động xảy ra tại thời điểm này hoặc một thời gian ngắn trước đây;
  • Still: thể hiện một hành động chưa kết thúc hoặc đã kéo dài hơn dự kiến;
  • Yet: để nói rằng một cái gì đó không xảy ra bây giờ, nhưng nó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

 

Summary

Trạng từ chỉ thời gian [Time adverbs] được sử dụng để diễn tả khi một hành động xảy ra, trong bao lâu và có thường xuyên không. Khi được sử dụng với hiện tại hoàn thành [present perfect], chúng có thể đóng vai trò là công cụ sửa đổi các yếu tố khác trong một mệnh đề.

Khi chúng ta sử dụng aready, just và still với hiện tại hoàn thành, chúng ta bắt đầu với chủ ngữ theo sau là trợ động từ, trạng từ chỉ thời gian và quá khứ phân từ .

Khi chúng ta sử dụng yet với thì hiện tại hoàn thành, chúng ta bắt đầu với chủ ngữ, tiếp theo là trợ động từ và quá khứ phân từ và chúng ta đặt trạng từ yet ở cuối câu.

Ví dụ:
— “I have already arrived home.” = Hành động đã xảy ra trong quá khứ và sẽ không xảy ra nữa (đến bây giờ).
— “I have just arrived home.” = Hành động xảy ra trong quá khứ gần (trước đó không lâu).
“I still haven’t arrived home.” = Hành động đã không xảy ra và được cho là xảy ra sớm hơn (tính đến thời điểm này).
— “I haven’t arrived home yet.” = Hành động đã không xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại bởi vì nó sẽ xảy ra trong tương lai gần (cho đến bây giờ).

LƯU Ý: Một số trạng từ chỉ được sử dụng trong các câu phủ định và không được sử dụng trong các câu khẳng định (và ngược lại). Hơn nữa, chúng có thể có các vị trí khác nhau khi chúng không được sử dụng với các thì hoàn thành.

Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.

Exercises


The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.



Ambassadors

Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.

Become an Ambassador and write your textbooks.

Online Teaching

Become a Books4Languages Online tutor & teacher.

More information here about how to be a tutor.

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.

License