Unit 6.1
Danh từ không đếm được
Advertising
Introduction
Danh từ [Nouns] chỉ một người, địa điểm, sự vật, sự kiện, chất hoặc chất lượng.
Danh từ không đếm được [Uncountable nouns] là những danh từ không thể đếm được một cách dễ dàng hoặc những gì chúng ta gọi là một khối [mass] {xem Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được, cấp A1}.
Form
Danh từ không đếm được đề cập đến những thứ chúng ta coi là một khối và không phải là các đối tượng riêng biệt. Chúng ta có ba loại danh từ không đếm được:
- Chỉ với hình thức số ít: advice, baggage, energy, hair, homework, information, money…;
- Chỉ với hình thức số nhiều: clothes, groceries, news, regards, thanks…;
- Danh từ có thể đếm được và không đếm được:
- Tùy thuộc vào bối cảnh: a type of, a kind of…;
- Vật liệu và chất lỏng: coffee, glass, paper, water…;
- Các danh từ trừu tượng: life, time…
Example
Chỉ có danh từ số ít không đếm được:
- My baggage is so heavy because of the camera in it!
- Her energy as a salsa dancer is incredible!
- Their money was not enough to buy the painting.
Chỉ có danh từ số nhiều không đếm được:
- Could you get the groceries?
- He told me some news about your journey.
- We send our thanks to the director.
Cả không đếm được và đếm được:
- Can I borrow some coffee? / Shall I get a coffee (= a cup of coffee)?
- She has a lot of glass bowls. / Does she want a glass of coke?
- I need more time. / I miss the times of my internship ( = a specific period).
Use
Chúng ta sử dụng các danh từ không đếm được để chỉ những thứ mà chúng ta coi là một khối chứ không phải là các đối tượng riêng biệt (ý tưởng trừu tượng, chất, vật liệu, khí và chất lỏng).
Có những danh từ có thể đếm được và không đếm được:
- Chúng không thể đếm được khi đề cập đến một ý nghĩa chung;
- Chúng có thể đếm được khi đề cập đến một điều cụ thể hoặc ý nghĩa.
Summary
Danh từ không đếm được [Uncountable nouns] đề cập đến những thứ chúng ta coi là một khối [mass] và không phải là các đối tượng riêng biệt. Chúng ta có ba loại danh từ không đếm được:
- Chỉ có danh từ số ít không đếm được: advice, baggage, energy, hair, homework, information, money…
- Chỉ có danh từ số nhiều không đếm được: clothes, groceries, news, regards, thanks…
- Cả không đếm được và đếm được:: a type of…, a kind of…; coffee, glass, paper, water… (vật liệu và chất lỏng); life, time… (các danh từ trừu tượng).
Ví dụ:
— “I don’t have energy for another trip.” = Energy (Năng lượng) chỉ có hình thức số ít không đếm được.
— “I will tell you later the news of today.” = News (Tin tức) chỉ có hình thức số nhiều không đếm được.
— “Can I have some coffee?” / “Can I have a coffee?“= Coffee đề cập đến cà phê như một loại bột (số ít không đếm được), và a coffee có ý nghĩa ngầm của một tách cà phê (số ít đếm được).
Xin hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.