Unit 4.1
Câu điều kiện loại không
Advertising
Introduction
Một câu điều kiện [conditional sentence] thường bao gồm hai phần: mệnh đề if [if-clause] (hoặc mệnh đề điều kiện) biểu thị điều kiện và mệnh đề chính [main clause] biểu thị hệ quả của điều kiện đó.
Chúng ta sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại không [zero conditional] khi kết quả của điều kiện luôn đúng.
Form
Trong câu điều kiện loại không chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn cho cả hai phần của câu, mệnh đề if và mệnh đề chính. Trong mệnh đề if chúng ta sử dụng if hoặc when và ở đây không có thay đổi về nghĩa, vì hệ quả của điều kiện luôn giống nhau.
Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và trong mệnh đề chính.
Thứ tự của các câu không thay đổi nghĩa, do đó có hai cách hình thành các biểu thức này:
If-clause (condition) | (,) | Main Clause (consequence) |
---|---|---|
If/When + Present Simple | , | Present Simple |
hoặc
Main Clause (consequence) | If-Clause (condition) |
---|---|
Present Simple | If/When + Present Simple |
LƯU Ý: Nếu câu bắt đầu bằng mệnh đề if, chúng ta sử dụng (,) trước mệnh đề chính.
Example
If
- If water reaches 100 degrees, it always boils.
- Water always boils if it reaches 100 degrees.
When
- When people don’t drink water for a long time, they die.
- People die when they don’t drink water for a long time.
Use
Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại không để diễn đạt sự thật và những điều luôn xảy ra, chẳng hạn như sự thật khoa học. Kết quả của điều kiện là chắc chắn không thay đổi.
- If được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng điều kiện sẽ xảy ra ngay lập tức;
- When được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng điều kiện này chắc chắn sẽ xảy ra sớm hay muộn.
Summary
Một câu điều kiện thường bao gồm hai phần: mệnh đề if [if-clause] (điều kiện) và mệnh đề chính [main clause] (hệ quả của điều kiện).
Điều kiện loại không được sử dụng để diễn đạt các sự kiện và những điều luôn xảy ra, chẳng hạn như sự thật khoa học và khi kết quả của một điều kiện luôn luôn đúng.
If = Điều kiện sẽ xảy ra ngay lập tức;
When = Điều kiện chắc chắn sẽ xảy ra sớm hay muộn.
Cấu trúc là:
Chúng ta bắt đầu với từ if hoặc when theo sau bởi một mệnh đề ở thì hiện tại đơn, một dấu phẩy và một mệnh đề hiện tại đơn khác. Chúng ta cũng có thể bắt đầu bằng một mệnh đề hiện tại đơn theo sau là từ if hoặc when và một mệnh đề hiện tại đơn khác (chúng ta không sử dụng dấu phẩy ở đây).
Ví dụ:
— “If/when you tell me what to buy, I go to the supermarket.” = Phần đầu tiên của câu là điều kiện dẫn đến kết quả, được thể hiện trong phần thứ hai, có thể.
— “I go to the supermarket if/when you tell me what to buy.” = Phần đầu tiên của câu là kết quả của điều kiện thể hiện trong phần thứ hai.
Xin hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.