Unit 2.1
Tương lai đơn ở thể khẳng định
Introduction
Tương lai [future] là thì dùng để diễn tả các sự kiện trong tương lai. Chúng ta sử dụng cấu trúc tương lai đơn [future simple] để giới thiệu dự đoán, niềm tin hoặc dự định về tương lai.
Khi được thể hiện dưới thể khẳng định [affirmative], động từ xác nhận một cái gì đó về chủ ngữ.
Form
Tương lai đơn ở thể khẳng định của nó có cấu trúc:
Subject + will + verb + …
Subject | will | Verb |
---|---|---|
I/You/He/She/It | will | work |
We/You/They | will | work |
Phiên bản rút gọn của thể khẳng định là: I’ll – you’ll – he’ll…
Example
Lời hứa
- I will be there, I promise!
- She promises she will wear a bikini.
- We will tell you if he shows up.
Quyết định tự phát
- I’m cold, I will put my gloves on!
- Sure, he’ll come tonight.
- No worries, they’ll call you back.
Hy vọng / ý kiến / dự đoán
- I hope you will leave soon.
- I think she will pay with cash.
- In my opinion, they will buy this business.
Use
Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn ở thể khẳng định của nó để:
- Nói ra một lời hứa;
- Ra quyết định tự phát;
- Thể hiện hy vọng, ý kiến hoặc dự đoán.
Summary
Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn [future simple], ở thể khẳng định [affirmative], để xác nhận dự đoán, niềm tin hoặc ý định về tương lai.
Khi chúng ta sử dụng thì tương lai đơn ở thể khẳng định của nó, chúng ta bắt đầu với chủ ngữ theo sau là will và động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
— “We will work on important projects next month.” = Đây là câu khẳng định thì tương lai đơn [future simple affirmative], vì vậy chúng ta sử dụng will trước động từ nguyên mẫu work (will work).
♦ “We work on important projects.” = Đây là câu khẳng định thì hiện tại đơn [present simple affirmative], vì vậy chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu work (work).
Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.