Unit 5.2

Động từ theo sau bởi Danh động từ và Động từ nguyên mẫu

Advertising

Introduction

Có một số động từ cần phải được theo sau bởi một danh động từ [gerund] hoặc động từ nguyên mẫu [infinitive].

Form

Một số động từ được sử dụng với danh động từ và một số với động từ nguyên mẫu. Không có quy tắc để phân biệt chúng, do đó bạn cần phải học thuộc lòng chúng.

Các động từ theo sau bởi một danh động từ (một động từ đóng vai trò là danh từ) hoặc động từ nguyên mẫu (dạng cơ bản của động từ đi trước) có các cấu trúc sau:

  • Được sử dụng phổ biến nhất động từ + danh động từ [verb + -ing] là: admitavoidcelebratedislikegive upmiss, suggesttolerate
  • Được sử dụng phổ biến nhất động từ + động từ nguyên mẫu [to + verb] là: agreecaredecidehopemanagepretendseemwait

Example

Động từ + danh động từ

  • They admitted having separated.
  • He avoided saying his nationality.
  • She celebrated passing her driving test.

Động từ + động từ nguyên mẫu

  • We agreed to pay for the end of the year party.
  • She just doesn’t care to be present at the birth.
  • decided to travel for a year.

Use

Chúng ta sử dụng động từ + danh động từ/ động từ nguyên mẫu nếu chúng ta muốn muốn theo một động từ là một hành động khác.

LƯU Ý: Chúng ta có thể sử dụng một danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu sau một động từ, nhưng không phải lúc nào ý nghĩa cũng sẽ giống nhau.

Summary

Một số động từ cần phải được theo sau bởi một danh động từ [gerund] (động từ đóng vai trò là danh từ) hoặc một động từ nguyên mẫu [infinitive] (to + động từ). Không có quy tắc liên quan đến chủ đề này, do đó bạn cần phải tìm hiểu chúng và học thuộc lòng.

  • Các động từ được sử dụng phổ biến nhất theo sau bởi danh động từ là: admit, avoid, celebrate, dislike, give up, miss, suggest, tolerate
  • Các động từ được sử dụng phổ biến nhất theo sau bởi động từ nguyên mẫu là: agree, care, decide, hope, manage, pretend, seem, wait

Ví dụ:
— “I admit loving you.” = Động từ admit được theo sau bởi một danh động từ.
— “I decided to marry him.” = Động từ decide được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu.

LƯU Ý: Trong một số tình huống, ý nghĩa của chúng là khác nhau.

Xin hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.

Exercises


The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.



Ambassadors

Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.

Become an Ambassador and write your textbooks.

Online Teaching

Become a Books4Languages Online tutor & teacher.

More information here about how to be a tutor.

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.

License