Trạng từ chỉ thời gian
- All day (kéo dài cả ngày).
- Already (trước đây).
- Later (sau đó).
- Now (tại thời điểm này).
- Since (từ đó đến giờ).
- Soon (tại một thời điểm không dài tới bây giờ).
- Today (ngày nay).
- Tomorrow (ngày mai).
- Tonight (tối nay).
- Yesterday (hôm qua).