Giới từ chỉ nơi chốn

  • Above (ở cấp độ cao hơn).
  • Behind (ở mặt sau của).
  • Below (ở cấp độ thấp hơn).
  • Between (trong không gian ngăn cách hai nơi, người hoặc vật).
  • In front of (ở phía trước).
  • Near (ở một khoảng cách ngắn).
  • Next to (rất gần với ai đó hoặc một cái gì đó, không có gì ở giữa).
  • Opposite (ở một vị trí ở phía bên kia).
  • Over (ở cấp độ cao hơn).
  • Under (ở cấp độ thấp hơn).

Translations


Contributors

The Books4Languages is a collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone, everywhere.

License