Unit 1.1
Thì hiện tại hoàn thành ở thể nghi vấn
Advertising
Introduction
Hiện tại hoàn thành [present perfect] là thì được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành đã xảy ra trong quá khứ, được kết nối với hiện tại và vẫn có tác dụng đối với nó.
Khi được thể hiện dưới thể nghi vấn [interrogative], động từ được sử dụng để đặt câu hỏi.
Form
Thì hiện tại hoàn thành ở thể nghi vấn có cấu trúc:
Have + subject + past participle + …?
- Have/has: ngôi thứ ba số ít thay have bằng has;
- Hình thức quá khứ phân từ của động từ có quy tắc [Regular past participles] được hình thành bằng cách thêm -d hoặc -ed vào dạng động từ cơ bản;
- Hình thức quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc [Irregular past participles] phải học thuộc lòng.
Have | Subject | Past Participle | Question Mark |
---|---|---|---|
Have | I/you | worked | …? |
Has | he/she/it | worked | …? |
Have | we/you/they | worked | …? |
{Xem lại chủ đề Quá khứ phân từ [Past Participle] để học động từ bất quy tắc [irregular].}
Example
Những tình huống trong quá khứ với kết quả ở hiện tại
- Have I been lucky?
- Has he been born?
- Have we had the same experience?
Hành động đã hoàn thành đề cập đến kinh nghiệm sống cho đến nay
- Have I talked to her four times?
- Has she visited this castle?
- Have they travelled without their computer?
Use
Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành [present perfect], ở thể nghi vấn [interrogative] của nó, để hỏi về:
- Những tình huống trong quá khứ với kết quả ở hiện tại;
- Hành động đã hoàn thành đề cập đến kinh nghiệm sống cho đến nay.
Summary
Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành, ở thể nghi vấn, để hỏi về các hành động hoàn thành đã xảy ra trong quá khứ, được kết nối với hiện tại và vẫn có tác dụng đối với nó.
Khi chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành ở thể nghi vấn của nó, chúng ta bắt đầu bằng have theo sau là chủ ngữ và một quá khứ phân từ (câu kết thúc bằng dấu chấm hỏi).Trong ngôi thứ ba số ít, chúng ta sử dụng has.
LƯU Ý: Quá khứ phân từ [past participle] thường được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành, và nó chỉ ra các hành động trong quá khứ hoặc đã hoàn thành. Nó được hình thành bằng cách thêm -d hoặc -ed vào dạng cơ sở của động từ thường, trong khi động từ bất quy tắc có các hình thức cố định khác nhau cần được học thuộc lòng.
Ví dụ:
— “Has she worked on an important project this morning?” = Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành bởi vì hành động trong quá khứ vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại (ví dụ, the streets are still wet).
♦ “Did she work on an important project yesterday?” = Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn bởi vì hành động trong quá khứ đã kết thúc và ở đó, bạn không cần phải nhấn mạnh tác dụng của nó đối với hiện tại.
Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.