Unit 9.1
Trạng từ chỉ mức độ
Advertising
Introduction
Trạng từ [Adverbs] là biểu thức có chức năng như bổ nghĩa của các yếu tố khác trong mệnh đề. Chúng có thể cung cấp một loạt các thông tin.
Trạng từ chỉ mức độ [Adverbs of degree] hoặc cường độ [intensifiers] được sử dụng để cung cấp thông tin về cường độ của một hành động hoặc tính từ {xem Trạng từ chỉ mức độ, cấp độ A1}.
Form
Trạng từ chỉ mức độ thường đứng sau các trợ động từ to be hoặc to have hoặc trước các động từ khác hoặc các từ chúng sửa đổi.
Thông thường
Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta có được trạng từ chỉ mức độ bằng cách thêm -ly vào tính từ. Ví dụ:
Adjective | Adverb |
---|---|
bare | barely |
real | really |
total | totally |
complete | completely |
absolute | absolutely |
Bất quy tắc
Có nhiều trường hợp ngoại lệ khác nhau về sự hình thành trạng từ chỉ mức độ, vì vậy chúng tôi không theo quy tắc tương tự và chỉ đơn giản duy trì cùng một dạng tính từ. Ví dụ:
Adjective | Adverb |
---|---|
almost | almost |
enough | enough |
too | too |
very | very |
quite | quite |
Example
Thông thường
- They barely know each other.
- We are really angry about the noise.
- It is totally worth it!
- You are completely wrong!
- You have absolutely nothing to drink.
Bất quy tắc
- She almost spilt the orange juice.
- I think you had enough wine.
- This bag of potatoes is too heavy.
- They are very thirsty.
- You have quite a shopping list here.
Use
Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ mức độ để thể hiện cường độ của một hành động, tính từ hoặc trạng từ khác.
Summary
Trạng từ chỉ mức độ [Adverbs of degree] cung cấp thông tin về cường độ của một hành động, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng thường được định vị sau các động từ phụ và trước các động từ khác hoặc các từ chúng sửa đổi.
Chúng được hình thành bằng cách thêm -ly vào tính từ (barely, really, totally, completely, absolutely…).
Ví dụ:
— “Absolute” ⇒ “I absolutely agree with you.” = Nó cho thấy cường độ của hành động [action].
— “Real” ⇒ “I am really happy right now.” = Nó cho thấy cường độ của tính từ [adjective].
Một số trạng từ chỉ mức độ bất quy tắc và chỉ đơn giản duy trì cùng một dạng tính từ (almost, enough, too, very, quite…).
Ví dụ:
— “Almost” ⇒ “She almost drank it all.”
Xin hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.