Unit 5.1
To be used to ở thể phủ định
Advertising
Introduction
To be used to (đã quen với) là một cấu trúc được sử dụng để thể hiện thói quen và phong tục quen thuộc với chúng ta.
Khi được thể hiện dưới thể phủ định [negative] của nó, động từ bác bỏ rằng chủ ngữ có một số phong tục, thói quen.
Form
To be used to, ở thể phủ định của nó có cấu trúc:
Subject + to be + not + used to + [verb + ing]/pronoun/noun phrase + …
Subject | To Be + not | Used To | Gerund |
---|---|---|---|
I | am not | used to | working |
You | are not | used to | working |
He/She/It | is not | used to | working |
We/You/They | are not | used to | working |
Các hình thức rút gọn của thể khẳng định giống như các hình thức rút gọn của động từ to be: I’m not – you’re not/you aren’t – he’s not/he isn’t…
Example
- They‘re not used to working in a big, modern city.
- I have not had long hair since I was a child so I‘m not used to it now.
- He is not used to the noise of the shower.
Use
Cấu trúc to be used to ở thể phủ định được sử dụng để bác bỏ những thứ hoặc những hoạt động mà ai đó quen hoặc quen thuộc với nó.
Summary
To be used to, ở thể phủ định [negative], bác bỏ/phủ nhận các thói quen và phong tục quen thuộc với chúng ta.
Khi chúng ta sử dụng to be used to ở thể phủ định của nó, chúng ta bắt đầu với chủ ngữ theo sau là động từ to be not được theo sau bởi used to và một động từ kết thúc bằng -ing hoặc đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
— “You are not used to having breakfast early in the morning.” = “Có bữa ăn sáng vào buổi sáng” không phải là một thói quen của chủ ngữ.
LƯU Ý: Đừng nhầm lẫn nó với to use to, chỉ có thể xuất hiện trong các câu đã ở thì quá khứ.
Ví dụ:
— “You aren’t used to having breakfast early in the morning.” = Chúng ta sử dụng to be used to để thể hiện một hành động mà đối tượng không quen thuộc tới bây giờ.
♦ “You didn’t use to have breakfast early in the morning.”= Chúng ta sử dụng to use to để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ, nhưng nó xảy ra ngay bây giờ.
Xin hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Exercises
The exercises are not created yet. If you would like to get involve with their creation, be a contributor.
Ambassadors
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere.
Become an Ambassador and write your textbooks.
Online Teaching
Become a Books4Languages Online tutor & teacher.
More information here about how to be a tutor.